Trở lại   Chợ thông tin Pháp luật Việt Nam > TƯ VẤN PHÁP LUẬT > HỎI ĐÁP PHÁP LUẬT > Tư vấn Luật Hình Sự
Tên tài khoản
Mật khẩu


Trả lời
 
Công cụ bài viết Kiểu hiển thị

  #1  
Cũ 30-07-2012, 02:10 PM
pramod pramod đang online
Senior Member
 
Tham gia ngày: May 2012
Bài gửi: 324
Mặc định Tôi cần danh sách các thuật ngữ về pháp luật.

Hệ thống quảng cáo SangNhuong.com

Hiện nay tôi đang sinh sống ở nước ngoài và làm công việc phiên dịch, tôi rất cần biết nhiều thuật ngữ dùng trong lĩnh vực pháp luật để có thể dịch cho đúng. Rất mong BQT hoặc thành viên nào có sẵn danh sách này thì tư vấn cho tôi. Xin cảm ơn trước.
Trả lời với trích dẫn


CHUYÊN MỤC ĐƯỢC TÀI TRỢ BỞI

  #2  
Cũ 30-07-2012, 02:10 PM
tanbaolong2003 tanbaolong2003 đang online
Senior Member
 
Tham gia ngày: May 2012
Bài gửi: 319
Mặc định

Hệ thống quảng cáo SangNhuong.com

Bạn vào website
Mã:
www.bachkhoatoanthu.gov.vn
Sau đó bạn vào tìm theo chuyên ngành -> Luật học
Chúc bạn thành công
Trả lời với trích dẫn



  #3  
Cũ 30-07-2012, 02:10 PM
minhduongf minhduongf đang online
Senior Member
 
Tham gia ngày: May 2012
Bài gửi: 329
Mặc định

Oh cảm ơn bạn Giangquyet nhe!
Bạn có thể tư vấn thêm cho tôi những thuật ngữ dùng trong các phiên xử ở tòa án không? Xin cảm ơn trước.
Trả lời với trích dẫn



  #4  
Cũ 30-07-2012, 02:10 PM
qtuanfashion qtuanfashion đang online
Senior Member
 
Tham gia ngày: May 2012
Bài gửi: 299
Mặc định

Hệ thống quảng cáo SangNhuong.com

Về thuật ngữ trong xét xử thì cũng rất là nhiều, mình chỉ đưa ra một số thuật ngữ hay dùng mà khi đi tham dự các phiên tòa thấy hay dùng:
- Client: thân chủ
- Commit: phạm (tội, lỗi). Phạm tội
- deal (with): giải quyết, xử lý.
- dispute: tranh chấp, tranh luận
- witness: nhân chứng chứng kiến
- Defendant: bị cáo.
- depot: kẻ bạo quyền
- detail: chi tiết
- munute: chi tiết nhỏ nhất
- arrest: bắt giữ
- hear or hear a case: lắng nghe và xét xử hayxét xử một vụ án
- judge: quan tòa
- be convicted of: bị kết tội
- crime: tội
- less serious crime: tội phạm ít nghiêm trọng
- serious crime: tội phạm nghiêm trọng
- very serious crime: tội phạm rất nghiêm trọng
- particualarly serious crime: tội phạm đặc biệt nghiêm trọng
- criminal charge: bản cáo trạng
- felony: trọng tội
- fine: phạt tiền
- liability: trách nhiệm pháp lý
- porve: chứng minh
- proof: chứng cứ, bằng chứng
- suit: vụ kiện
- initiate a suit: khởi kiện
- violate: vi phạm
- yeild a conviction: đưa ra lời kết tội
- compensation: bồi thường
- sentence: án
- imposition: bắt chịu án, đưa ra mức án
- plaintiff: nguyên đơn.
- remedy: chế tài
Trả lời với trích dẫn


Trả lời


Công cụ bài viết
Kiểu hiển thị

Quyền viết bài
You may not post new threads
You may not post replies
You may not post attachments
You may not edit your posts

vB code is Mở
Mặt cười đang Mở
[IMG] đang Mở
HTML đang Mở
Chuyển đến

SangNhuong.com


Múi giờ GMT +7. Hiện tại là 11:19 PM


Diễn đàn được xây dựng bởi SangNhuong.com

© 2008 - 2024 Nhóm phát triển website và thành viên SANGNHUONG.COM.
BQT không chịu bất cứ trách nhiệm nào từ nội dung bài viết của thành viên.